|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặc sệt
![](img/dict/02C013DD.png) | [đặc sệt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Very thick, dense | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Thoroughly, genuinely | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oc-phớt | | To speak English with a genuinely Oxonian accent |
Very thick, dense
Thoroughly, genuinely Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford To speak English with a genuinely Oxonian accent
|
|
|
|