đặc sệt
 | [đặc sệt] | |  | Very thick, dense | |  | Thoroughly, genuinely | |  | Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oc-phớt | | To speak English with a genuinely Oxonian accent |
Very thick, dense
Thoroughly, genuinely Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford To speak English with a genuinely Oxonian accent
|
|